_越南会计科目编码及定义(越_中_英文)对照表VAS-会计科目编码及定义对照表 总账科目明细账科目科目代号科目名称科目名称科目名称实虚账户说明 G/L S/L Code a/c name Chiness a/c name Vietnam a/c name English Notation Description Vietnam Description English Description Chiness New account in system 111 000 111000 现金 TIEN MAT Cash on hand R Tiền mặt dùng để mua hàng hoá, nguyên vật liệu…库存之法定本位币、当地通用之其他货币、外国货币、及与货币具有同等效力之银行即期支票、汇票、旅行支票等。 111 100 111100 周转越币 TM VND Cash (VND) R Tiền mặt dùng để mua hàng hoá, nguyên vật liệu… 112 000 112000 银存 TGUI Cash in bank R Tiền gửi NH 凡存放于银行、及其他金融机构或邮局之国币款项,可随时 112 100 112100 银存越币 TGNH VND Cash in bank (VND) R Tiền gửi NH (VND) 112 200 112200 银存外币 TGNH Cash in bank (Foreign currency) R Tổng ngoại tệ gửi N/Hàng 依管理外汇条例将本公司之外汇存放于指定银行,并随时依法出售或汇出者皆属之。 113 000 113000 在途款 TIEN Cash in transit R Tiền dang chuyển 113 100 113100 在途越币 TIEN DC VND Cash in transit (VND) R Tổng tiền mặt dang chuyển 113 200 113200 在途外币 TDC Cash in transit (Foreign currency) R Tổng ngoại tệ dang chuyển 131 000 131000 应收款 P/THU K/HANG Account receivable R Các khoản phải thu từ khách hàng 凡应向客户收取因出售产副品或提供其他劳务等营业收入所发生之帐款属之,应收之数记入借方,收到或决定为坏帐之数记入贷方,其借方余额表示应收帐款之总额。 131 100 131100 应收款 P/THU K/HANG Account receivable - trade R Các khoản phải thu từ khách hàng 131 200 131200 预收款 N/MUA TRA TR Collection in advance R Tổng tiền người mua trả trước 133 000 133000 进项税 VAT Deductible VAT R Tổng thuế GTGT đước khấu trừ khi mua vật tư, hàng hoá, trang thiết bị… 133 100 133100 进项税 VAT DKT HHDV Deductible VAT of goods and services R Tổng tiền thuế GTGT của hàng hoá mua vào … 133 200 133200 进项税VAT DKT TSCD VAT DKT TSCD Deductible VAT of fixed assets R Tổng thuế GTGT đước khấu trừ của máy móc, thiết bị… 136 000 136000 内部应收P/THU N/BO P/THU N/BO pany receivable R Các khoản phải thu nội bộ 138 000 138000 其他应收 P/THU KHAC Others receivable R Phai thu khac 凡应收未收上述各项外之其他各款属之。 138 100 138100 资产盘亏 TS THIEU CXL Shortage of assets waiting to be resolved R Tai san thieu cho xu ly 138 101 138101 资产盘亏 TSCD TCXL Shortage of fi